Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
いい仲 いいなか
mối quan hệ tốt
仲いい なかいい
close, intimate, on good terms
仲 なか
quan hệ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
濃い仲 こいなか
mối quan hệ sâu đậm
仲違い なかたがい
sự bất hòa.