いい気になる
いいきになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tự mãn, tự cao

Bảng chia động từ của いい気になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いい気になる/いいきになるる |
Quá khứ (た) | いい気になった |
Phủ định (未然) | いい気にならない |
Lịch sự (丁寧) | いい気になります |
te (て) | いい気になって |
Khả năng (可能) | いい気になれる |
Thụ động (受身) | いい気になられる |
Sai khiến (使役) | いい気にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いい気になられる |
Điều kiện (条件) | いい気になれば |
Mệnh lệnh (命令) | いい気になれ |
Ý chí (意向) | いい気になろう |
Cấm chỉ(禁止) | いい気になるな |
いい気になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いい気になる
気にいる きにいる
thích, thích một cái gì đó
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
暗い気持になる くらいきもちになる
suy sụp tinh thần
気にしない きにしない
không quan tâm, không cho đi
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
いい薬になる いいくすりになる
học được bài học từ thất bại
気にするな きにするな
Đừng bận tâm
ついになる ついになる
bắt cặp với ai, ghép cặp với ai