気になる
きになる「KHÍ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
彼女
の
気持
ちが
気
になる
Để ý đến cảm xúc của cô ấy

Bảng chia động từ của 気になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気になる/きになるる |
Quá khứ (た) | 気になった |
Phủ định (未然) | 気にならない |
Lịch sự (丁寧) | 気になります |
te (て) | 気になって |
Khả năng (可能) | 気になれる |
Thụ động (受身) | 気になられる |
Sai khiến (使役) | 気にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気になられる |
Điều kiện (条件) | 気になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気になれ |
Ý chí (意向) | 気になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気になるな |