Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いかけ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
賭け屋 かけや
Sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
鋳掛け屋 いかけや
một việc làm dối
掛け小屋 かけごや かけこや
nhà chái; mái che, dựa vào tường
小屋掛け こやがけ
ném một rượu vang đỏ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
拾い屋 ひろいや
rag-picker
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà