小屋掛け
こやがけ「TIỂU ỐC QUẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném một rượu vang đỏ

Bảng chia động từ của 小屋掛け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小屋掛けする/こやがけする |
Quá khứ (た) | 小屋掛けした |
Phủ định (未然) | 小屋掛けしない |
Lịch sự (丁寧) | 小屋掛けします |
te (て) | 小屋掛けして |
Khả năng (可能) | 小屋掛けできる |
Thụ động (受身) | 小屋掛けされる |
Sai khiến (使役) | 小屋掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小屋掛けすられる |
Điều kiện (条件) | 小屋掛けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小屋掛けしろ |
Ý chí (意向) | 小屋掛けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小屋掛けするな |
小屋掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小屋掛け
掛け小屋 かけごや かけこや
nhà chái; mái che, dựa vào tường
差し掛け小屋 さしかけごや
mái che.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鋳掛け屋 いかけや
một việc làm dối
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)