Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃいかん
must not do
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
かちゃかちゃ
Âm thanh lạch cạch
ちゃんちゃらおかしい
ridiculous, absurd, silly, laughable
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
いいちゃん
game of mahjong
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ちゃん ちゃん
bé...