いちゃいちゃ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
Tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự.

Bảng chia động từ của いちゃいちゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃいちゃする |
Quá khứ (た) | いちゃいちゃした |
Phủ định (未然) | いちゃいちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃいちゃします |
te (て) | いちゃいちゃして |
Khả năng (可能) | いちゃいちゃできる |
Thụ động (受身) | いちゃいちゃされる |
Sai khiến (使役) | いちゃいちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃいちゃすられる |
Điều kiện (条件) | いちゃいちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃいちゃしろ |
Ý chí (意向) | いちゃいちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃいちゃするな |
いちゃいちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちゃいちゃ
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
cheap, rubbishy, shoddy, roughly made
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng