いくえ
Nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại

いくえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いくえ
いくえ
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
幾重
いくえ
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
Các từ liên quan tới いくえ
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
幾重にも いくえにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
保育園児 ほいくえんじ
việc giữ trẻ
育英資金 いくえいしきん
học bổng
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.