育英会
いくえいかい「DỤC ANH HỘI」
☆ Danh từ
Hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí

育英会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育英会
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
育英資金 いくえいしきん
học bổng
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
英才教育 えいさいきょういく
giáo dục anh tài (chương trình giáo dục đặc biệt dành cho những thần đồng)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
体育会 たいいくかい
Giao hữu