憩い
いこい「KHẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghỉ ngơi
あの
公園
は
市民
の
憩
いの
場
です。
Cái công viên đó là địa điểm nghỉ ngơi của cư dân thành phố. .

Từ đồng nghĩa của 憩い
noun
いこい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いこい
憩い
いこい
nghỉ ngơi
憩
いこい
nghỉ ngơi
Các từ liên quan tới いこい
koi-koi, koi koi, card game played with a hanafuda deck
憩いの場 いこいのば
chỗ cho sự thư giãn và nghỉ ngơi
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve
白い恋人 しろいこいびと
Cái bánh có kẹp socola trắng ở giữa, đặc sản của vung hokaido
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa
恋病 こいやまい こいやみ こいびょう
sự tương tư, nỗi tương tư
こい っこい
rich in..., high in..., full of..., very..., quite...
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận