恋
こい「LUYẾN」
☆ Danh từ
Tình yêu
禁
じられた
恋
Tình yêu bị cấm đoán
AとBの
間
に
芽生
えはじめている
恋
Tình yêu bắt đầu nảy sinh giữa A và B
忍
ぶ
恋
Tình yêu vụng trộm

Từ đồng nghĩa của 恋
noun
こい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こい
恋
こい
tình yêu
こい
っこい
rich in..., high in..., full of....
来い
こい
lại đây, đến đây
濃い
こい
có quan hệ mật thiết
古意
こい
cách thức cổ xưa
恋する
こいする こい
yêu
故意
こい
sự cố ý
鯉
こい コイ
cá chép
恋いびと
こい
Người yêu
乞い
こい
yêu cầu
請い
こい
yêu cầu
Các từ liên quan tới こい
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
脂っこい あぶらっこい やにっこい あぶらっこ
trơn; béo; có dầu
人懐っこい ひとなつっこい ひとなつこい
thân thiện; lịch sự; dễ thương;(những động vật) cầm (lấy) tử tế cho những người đàn ông
恋病 こいやまい こいやみ こいびょう
sự tương tư, nỗi tương tư
koi-koi, koi koi, card game played with a hanafuda deck
せこい せこい
nhỏ nhen; vụn vặt; keo kiệt; bủn xỉn.
懐こい なつこい
thân thiết, dễ gần
どすこい どすこい
tiếng hét của các đô vật để truyền động lực