いざ
いざ
☆ Trạng từ, thán từ
Nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
いざ 出発
Nào xuất phát

いざ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いざ
防錆剤 ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい
chất chống rỉ sét
伊弉諾尊 いざなぎのみこと いざなきのみこと いざなきのみこと、いざなぎのみこと
Nam thần Izanagi (Thần Tạo hóa trong thần thoại Nhật Bản )
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
いざ鎌倉 いざかまくら
một cái gì đó quan trọng đã xảy ra
大罪 だいざい たいざい
tội ác nghiêm túc; phần mộ phạm tội
いざ知らず いざしらず
Tôi không biết... nhưng, có thể... nhưng
洗いざらし あらいざらし
faded from washing
滞在する たいざい たいざいする
lưu trú