いざとなったら
いざとなれば いざとなると
☆ Cụm từ
Thực sự đến lúc quan trọng thì...

いざとなったら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いざとなったら
ったらありゃしない ったらない といったらない
hết sức là; cực kỳ; không còn gì hơn được nữa
đại khái; khoảng chừng; ước chừng
nếu trở thành (tình huống nào đó)
棚浚え たなざらえ
hàng bán làm sạch
店晒し たなざらし
hàng hóa shopworn; kho chết; vật sưởi ấm giá sách
滑沢剤 かったくざい なめらさわざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
精神一到何事か成らざらん せいしんいっとうなにごとかならざらん
nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường; có chí thì nên
làng, xã