いしだい
Parrot fish

いしだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしだい
いしだい
parrot fish
石鯛
いしだい イシダイ
một con vẹt câu cá
Các từ liên quan tới いしだい
次第次第に しだいしだいに
dần dần
名刺大 めいしだい
kích cỡ to như tấm danh thiếp
だいだい色 だいだいいろ
màu đỏ son.
bìa cưng, giấy bồi, các tông
流しだい ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp.
甚だしい はなはだしい
mãnh liệt; cực kỳ; kinh khủng; đáng sợ; quá mức; ghê gớm; rùng rợn; nặng nề (thiệt hại)
くだくだしい くだくだしい
rườm rà; lê thê; dài dòng
<TôN> thầy cả, cao tăng