流しだい
ながしだい「LƯU」
☆ Danh từ
Chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp.

流しだい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流しだい
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流し台 ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
流し網 ながしあみ
lưới trôi; lưới kéo
流し元 ながしもと
bồn rửa bát; chậu rửa bát.
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)