Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いしむろ
stone hut
石室
せきしつ いしむろ
túp lều bằng đá
しろむく
white kimono
たまむしいろ
phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu, loại vải óng ánh
蓆 むしろ
phủ rơm tấm trải
莚 むしろ
tấm chiếu, thảm làm bằng rơm hoặc tre
寧ろ むしろ
ngược lại,đúng hơn là...., thà...
いわむろ
chú ý
せいろ蒸し せいろむし
hấp bằng trõ tre
白む しらむ しろむ
để trồng ánh sáng