白む
しらむ しろむ「BẠCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Để trồng ánh sáng

Bảng chia động từ của 白む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白む/しらむむ |
Quá khứ (た) | 白んだ |
Phủ định (未然) | 白まない |
Lịch sự (丁寧) | 白みます |
te (て) | 白んで |
Khả năng (可能) | 白める |
Thụ động (受身) | 白まれる |
Sai khiến (使役) | 白ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白む |
Điều kiện (条件) | 白めば |
Mệnh lệnh (命令) | 白め |
Ý chí (意向) | 白もう |
Cấm chỉ(禁止) | 白むな |
白む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白む
鼻白む はなしらむ はなじろむ
tới cảm xúc buông xuống; tới xấu hổ cảm xúc
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白 しら はく しろ
bên trắng
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa