異種移植
いしゅいしょく「DỊ CHỦNG DI THỰC」
☆ Danh từ
Sự ghép mô không đồng nhất

いしゅいしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしゅいしょく
異種移植
いしゅいしょく
sự ghép mô không đồng nhất
いしゅいしょく
sự ghép mô không đồng nhất
Các từ liên quan tới いしゅいしょく
異種移植片 いしゅいしょくへん
cấy ghép từ một loài khác
異種移植モデル抗腫瘍検定 いしゅいしょくモデルこーしゅよーけんてー
kiểm định mô hình khối u xenograft
/prəs'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
(Japan's) Tax Bureau