Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いしる
異歯類 いしるい
anomodonts
異翅類 いしるい
heteropterans (true bugs of suborder Heteroptera)
相知る あいしる
biết nhau
藍汁 あいしる
mixture of lime and fermented indigo leaves after the indigo dye has precipitated from the leaves (byproduct in the process of creating indigo dye)
思い知る おもいしる
nhận ra, nhận thức rõ, hiểu rõ, thấm thía, thấu hiểu, thức tỉnh, tỉnh ngộ
古異歯類 こいしるい
khảo cổ học
旨い汁 うまいしる
phần lớn; kem
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được