相知る
あいしる「TƯƠNG TRI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Biết nhau

Bảng chia động từ của 相知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相知る/あいしるる |
Quá khứ (た) | 相知った |
Phủ định (未然) | 相知らない |
Lịch sự (丁寧) | 相知ります |
te (て) | 相知って |
Khả năng (可能) | 相知れる |
Thụ động (受身) | 相知られる |
Sai khiến (使役) | 相知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相知られる |
Điều kiện (条件) | 相知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相知れ |
Ý chí (意向) | 相知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相知るな |
相知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相知る
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知る しる
biết
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
知る辺 しるべ しるあたり
hiểu biết; người bạn
知れる しれる
được biết
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ