石を拾う
いしをひろう「THẠCH THẬP」
Nhặt hòn đá lên

いしをひろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしをひろう
石を拾う
いしをひろう
Nhặt hòn đá lên
いしをひろう
pick up stone
Các từ liên quan tới いしをひろう
年を拾う としをひろう
để trồng cũ (già)
骨を拾う ほねをひろう
giúp đỡ, chăm sóc
spindly, weak, gangly
yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, set, rán sành ra mỡ, keo cú, làm những việc kỳ lạ
biển chỉ đường
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường