ひょろひょろ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yếu đuối; ẻo lả; mỏng mảnh; dễ vỡ.

Bảng chia động từ của ひょろひょろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひょろひょろする |
Quá khứ (た) | ひょろひょろした |
Phủ định (未然) | ひょろひょろしない |
Lịch sự (丁寧) | ひょろひょろします |
te (て) | ひょろひょろして |
Khả năng (可能) | ひょろひょろできる |
Thụ động (受身) | ひょろひょろされる |
Sai khiến (使役) | ひょろひょろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひょろひょろすられる |
Điều kiện (条件) | ひょろひょろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひょろひょろしろ |
Ý chí (意向) | ひょろひょろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひょろひょろするな |
ひょろひょろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひょろひょろ
tall and thin, long and thin, lanky, spindly, gangly
spindly, weak, gangly
ひょろ長い ひょろながい
cà khẳng.
dài và mỏng; cao và gầy.
to stagger, to stumble, to be unsteady on one's feet
tall and thin, long and thin, lanky, spindly, gangly
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
with agility