Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゞ くりかえし
biểu thị cho sự lặp lại âm điệu trong Hiragana
キュービック
cubic
キュービックタイプ キュービック・タイプ
cubic type
キュービック補間 キュービックほかん
phép nội suy bậc ba
すい すいっ
lightly, nimbly
すす払い すすはらい
dọn dẹp nhà cửa, dọn dẹp đón tết
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
吸い出す すいだす
hút ra