吸い出す
すいだす「HẤP XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Hút ra

Bảng chia động từ của 吸い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸い出す/すいだすす |
Quá khứ (た) | 吸い出した |
Phủ định (未然) | 吸い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 吸い出します |
te (て) | 吸い出して |
Khả năng (可能) | 吸い出せる |
Thụ động (受身) | 吸い出される |
Sai khiến (使役) | 吸い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸い出す |
Điều kiện (条件) | 吸い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸い出せ |
Ý chí (意向) | 吸い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸い出すな |
吸い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸い出す
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
掬い出す すくいだす
giải cứu, cứu hộ, cứu giúp
救い出す すくいだす
cứu; giải cứu; cứu thoát
使い出す つかいだす
bắt đầu sử dụng