泉
いずみ「TUYỀN」
☆ Danh từ
Suối
泉
から
水
を
飲
む
Uống nước suối
原子泉
Suối nguyên tử
干上
がった
泉
Suối cạn

Từ đồng nghĩa của 泉
noun
いずみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いずみ
藍墨 あいずみ
sáp chàm hình thỏi mực
泉熱 いずみねつ
bệnh sốt do bác sỹ Izumi phát hiện ra nguyên nhân gây bệnh (giống với bệnh ban đỏ)
伺い済み うかがいずみ
những chỉ dẫn nhận
支払い済み しはらいずみ
đã thanh toán, đã trả tiền
検定済み けんていずみ
đã kiểm tra
支払済 しはらいずみ
đã thanh toán
Izumi fever (resembles scarlet fever)
リサイクル(泉精器) リサイクル(いずみせいき)
Tái chế (izumi seiki)