伺い済み
うかがいずみ「TÝ TẾ」
☆ Danh từ
Những chỉ dẫn nhận

伺い済み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伺い済み
配言済み 配言済み
đã gửi
済み ずみ
đã...xong
伺い うかがい
sự điều tra; câu hỏi; gọi; tham khảo lời tiên tri; chuyến viếng thăm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
キャッシュ済み きゃっしゅすみ
Đã lưu trong bộ nhớ cache
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
お伺い おうかがい
thăm, hỏi, viếng ( kính ngữ)
伺い書 うかがいしょ
tờ tường trình