いそうご
Lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

いそうご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いそうご
いそうご
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh.
位相語
いそうご
lời hứa danh dự
Các từ liên quan tới いそうご
位相誤差 いそうごさ
lỗi pha
弱い相互作用 よわいそうごさよう
sự tương tác yếu
強い相互作用 つよいそうごさよう
strong interaction
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.
日本私鉄労働組合総合連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうごうれんごうかい
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
kẻ ngoan cố
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung