いごっそう
☆ Danh từ
Kẻ ngoan cố
子知見
の
人々
はいごっそうで
Người tỉnh Kochi là những kẻ ngoan cố
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

いごっそう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いごっそう
completely, entirely, wholly
lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
completely, entirely, wholly
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
すっごい すっごい
giỏi<br><br>
chứa nhiều vitamin khác nhau, hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau
sự phụ thuộc lẫn nhau