いぞう
Sự để lại, vật để lại
Tài sản kế thừa, gia tài, di sản

いぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぞう
いぞう
sự để lại, vật để lại
異象
いしょう いぞう
thấy như trong giấc mơ
遺贈
いぞう
Di vật, di chúc, tài sản để lại sau khi chết
Các từ liên quan tới いぞう
膵臓がん すいぞうがん すいぞうガン
ung thư tuyến tụy
製造場 せいぞうじょう せいぞうば
nhà máy, nơi sản xuất
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
うんこ製造機 うんこせいぞうき ウンコせいぞうき
cỗ máy sản xuất phân
天幕製造人 てんまくせいぞうにん てんまくせいぞうじん
người làm lều, người dựng lều
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường, panô để quảng cáo
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng