磔刑像
たくけいぞう たっけいぞう「TRÁCH HÌNH TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình cây thánh giá

磔刑像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磔刑像
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cột đóng đinh
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
像 ぞう
tượng, bức tượng