Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磔刑像
たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
像 ぞう
tượng, bức tượng
「TRÁCH HÌNH TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích