いたがみ
Bìa cưng, giấy bồi, các tông

いたがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたがみ
いたがみ
bìa cưng, giấy bồi, các tông
板紙
いたがみ
bìa cưng, giấy bồi, các tông
Các từ liên quan tới いたがみ
アイボリー板紙 アイボリーいたがみ
giấy màu ngà.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
thuộc về thuyết vị lai
không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ
đệm yên ngựa,nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh,(ê,danh sách bác sĩ bảo hiểm,mảnh da (cừu,tường),cán ô (cửa,bức tranh tấm,bức ảnh dài,may ô vải màu vào,nhóm người tham gia hội thảo,đài truyền hình...),đài truyền hình),dê... để viết),đóng panô (cửa,đóng ván ô,danh sách hội thẩm,panô,cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh,yên ngựa,cốt) danh sách báo cáo,panen,bảng,đóng yên,ban hội thẩm,ô vải khác màu
耳が痛い みみがいたい
đau đớn (ví dụ như khiển trách), làm cho tai của một người bị bỏng
gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm