Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイボリーいたがみ
アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アイボリー アイボリ
ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板紙 いたがみ
bìa cưng, giấy bồi, các tông
アイボリーブラック アイボリー・ブラック
ivory black
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật