一円玉
いちえんだま「NHẤT VIÊN NGỌC」
☆ Danh từ
1 đồng tiền đồng yên

いちえんだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちえんだま
一円玉
いちえんだま
1 đồng tiền đồng yên
いちえんだま
1 Yen coin
Các từ liên quan tới いちえんだま
viêm ruột kết
đoạn kết
đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố, bụng phệ
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích
garrison (in Meiji era)
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
monobasic acid
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần