えいだん
Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố, bụng phệ
Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng

えいだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいだん
えいだん
đoàn thể, liên đoàn
英断
えいだん
sự quyết định sáng suốt, khôn ngoan
営団
えいだん
công ty