いちぢく
Đa
Si
Sung.

いちぢく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちぢく
いちぢく
đa
無花果
いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung
Các từ liên quan tới いちぢく
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, thứ, variety_show
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt
món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn, bệnh xoắn lá, uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên, co tròn lại, thu mình lại, ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
口茶 くちぢゃ
thêm nhiều chè hơn
路 じ ち ぢ
con đường
縮れ ちぢれ
xoăn; gấp khúc, nhăn
縮み ちぢみ
rút ngắn; co lại (vải).