縮む
ちぢむ ちじむ「SÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Rút ngắn; co lại; thu nhỏ lại.
縮
むのでお
湯
で
洗
わないでください
Đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại

Từ đồng nghĩa của 縮む
verb
Từ trái nghĩa của 縮む
Bảng chia động từ của 縮む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮む/ちぢむむ |
Quá khứ (た) | 縮んだ |
Phủ định (未然) | 縮まない |
Lịch sự (丁寧) | 縮みます |
te (て) | 縮んで |
Khả năng (可能) | 縮める |
Thụ động (受身) | 縮まれる |
Sai khiến (使役) | 縮ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮む |
Điều kiện (条件) | 縮めば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮め |
Ý chí (意向) | 縮もう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮むな |
縮み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 縮み
縮む
ちぢむ ちじむ
rút ngắn
縮み
ちぢみ
rút ngắn
Các từ liên quan tới 縮み
伸び縮み のびちぢみ
sự co giãn.
縮み織り ちぢみおり
vải (len) crepe; preshrunk bông
縮み上がる ちぢみあがる
co rúm lại; co vòil chùn lại; sợ hãi; khúm núm; nhăn nhó; co lại
金玉が縮み上がる きんたまがちぢみあがる
co rúm lại vì sợ hãi, run lên vì sợ hãi
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
縮かむ ちぢかむ
co lại
縮 しゅく
wearing armour (armor)