一日一日
いちにちいちにち「NHẤT NHẬT NHẤT NHẬT」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Dần dần, từ từ

いちにちいちにち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちにちいちにち
一日一日
いちにちいちにち
dần dần, từ từ
いちにちいちにち
dần dần, từ từ
Các từ liên quan tới いちにちいちにち
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
day's journey
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
day by day
Japanophile
slimy
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi