Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にちにち
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日々
ひび にちにち
ngày ngày.
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
いちにちいちにち
dần dần, từ từ
直ちに ただちに
ngay lập tức
にちゃにちゃ
slimy
ちにちか
Japanophile
いちにちましに
day by day
討ち死に うちじに
sự hy sinh; sự chết trong chiến trận
Đăng nhập để xem giải thích