一別
いちべつ「NHẤT BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia tay một lần (chia tay từ đó không gặp lại)

Bảng chia động từ của 一別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一別する/いちべつする |
Quá khứ (た) | 一別した |
Phủ định (未然) | 一別しない |
Lịch sự (丁寧) | 一別します |
te (て) | 一別して |
Khả năng (可能) | 一別できる |
Thụ động (受身) | 一別される |
Sai khiến (使役) | 一別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一別すられる |
Điều kiện (条件) | 一別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一別しろ |
Ý chí (意向) | 一別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一別するな |
いちべつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちべつ
一別
いちべつ
Chia tay một lần (chia tay từ đó không gặp lại)
一瞥
いちべつ
một cái liếc
いちべつ
quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua.
Các từ liên quan tới いちべつ
一別以来 いちべついらい
kể từ khi xa cách
trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
YouTube
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
Douglas pine or fir
branch temple