いちゃいちゃする
いちゃいちゃする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
イチャイチャ
した〔
恋人同士
などが〕
Các cặp trai gái tình tự
暗
い
所
で
イチャイチャ
すること
Tán tỉnh nhau trong bóng tối
その
女性
は
通
りで
若
い
男性
と
イチャイチャ
するのが
好
きだった
Cô ta thích cợt nhả với tụi con trai mới lớn trên đường

Bảng chia động từ của いちゃいちゃする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃいちゃする/いちゃいちゃするする |
Quá khứ (た) | いちゃいちゃした |
Phủ định (未然) | いちゃいちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃいちゃします |
te (て) | いちゃいちゃして |
Khả năng (可能) | いちゃいちゃできる |
Thụ động (受身) | いちゃいちゃされる |
Sai khiến (使役) | いちゃいちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃいちゃすられる |
Điều kiện (条件) | いちゃいちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃいちゃしろ |
Ý chí (意向) | いちゃいちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃいちゃするな |
いちゃいちゃする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いちゃいちゃする
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
nhuyễn; mềm nhão.
cheap, rubbishy, shoddy, roughly made
nhỏ xíu, tí hon, bé tí