Kết quả tra cứu いちゃいちゃする
Các từ liên quan tới いちゃいちゃする
いちゃいちゃする
いちゃいちゃする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
イチャイチャ
した〔
恋人同士
などが〕
Các cặp trai gái tình tự
暗
い
所
で
イチャイチャ
すること
Tán tỉnh nhau trong bóng tối
その
女性
は
通
りで
若
い
男性
と
イチャイチャ
するのが
好
きだった
Cô ta thích cợt nhả với tụi con trai mới lớn trên đường

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của いちゃいちゃする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いちゃいちゃする/いちゃいちゃするする |
Quá khứ (た) | いちゃいちゃした |
Phủ định (未然) | いちゃいちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | いちゃいちゃします |
te (て) | いちゃいちゃして |
Khả năng (可能) | いちゃいちゃできる |
Thụ động (受身) | いちゃいちゃされる |
Sai khiến (使役) | いちゃいちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いちゃいちゃすられる |
Điều kiện (条件) | いちゃいちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | いちゃいちゃしろ |
Ý chí (意向) | いちゃいちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | いちゃいちゃするな |