一連
いちれん「NHẤT LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một loạt, một dãy, một chuỗi
一連
の
犯罪
は
同一犯
によるものだと
考
えられた。
Hàng loạt tội ác được cho là do cùng một kẻ gây ra.
一連
の
オウム真理教事件
Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây ra .
一連
の
爆発
で、その
研究施設
は
瓦礫
の
山
と
化
した。
Một loạt vụ nổ khiến phòng thí nghiệm trở thành đống đổ nát.

Từ đồng nghĩa của 一連
noun
いちれん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちれん
一連
いちれん
một loạt, một dãy, một chuỗi
いちれん
chuỗi,hệ,(địa lý.
Các từ liên quan tới いちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
数珠一連 じゅずいちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
一連托生 いちれんたくしょう
Đồng cam cộng khổ, kề vai sát cánh
一蓮托生 いちれんたくしょう
chia sẻ một có lợi với (kẻ) khác
国際見市連合 こくさいみいちれんごう
liên đoàn hội chợ quốc tế.
đàn ông nhẹ dạ cả tin; đàn ông dễ dãi; đàn ông thiếu thận trọng; đàn ông suy nghĩ không chín chắn
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu