一連
Một loạt, một dãy, một chuỗi

Từ đồng nghĩa của 一連
いちれん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちれん
一連
いちれん
một loạt, một dãy, một chuỗi
いちれん
loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý, địa chất) thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số
Các từ liên quan tới いちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
数珠一連 じゅずいちれん
bài kinh rôze ; sách kinh rôze, chuỗi tràng hạt, vườn hoa hồng
airhead (of a male), ditz
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
cuộc hành hương, đi hành hương
sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị; ý ám thị
hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo, chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng, làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn