ちんちん
チンチン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Chim (trẻ con); cu
Loảng xoảng; xủng xẻng.

Từ đồng nghĩa của ちんちん
noun
ちんちん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんちん
ちんちん
チンチン
chim (trẻ con)
深々
しんしん ちんちん ふかぶか
trồng chính muộn ban đêm