一割引き
いちわりびき「NHẤT CÁT DẪN」
☆ Danh từ
Giảm giá 10%

いちわりびき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちわりびき
一割引き
いちわりびき
giảm giá 10%
いちわりびき
10% off sale
Các từ liên quan tới いちわりびき
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
prankster, joker, taking a joke to the extreme
内割引 うちわりびき
buộc chiết khấu
Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
割引き わりびき
bớt giá theo tỷ lệ phần trăm
割り引 わりびき
sự giảm giá.
割り引き わりびき
sự giảm giá.