ちびちび
ちびりちびり ちびちび
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một

ちびちび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちびちび
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
vùng đất lọt vào giữa
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
market day
ちびっ子 ちびっこ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh