一機
An aircraft (airplane), one aircraft
One player (in video games)
One machine

いっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっき
一機
いっき
one machine
一騎
いっき いちき
một người cưỡi ngựa
一気
いっき
uống một hơi đi!(nói nhiều lần như một sự cổ vũ)
一揆
いっき
cuộc khởi nghĩa
一樹
いちじゅ いっき
một cây
いっき
sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối.
一季
いっき ひとき
one season
逸機
いっき
bỏ lỡ một cơ hội (trong thể thao...)
Các từ liên quan tới いっき
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
思いっきり おもいっきり
Hết mình
いっきに飲み干す いっきにのみほす
nốc một hơi.
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
一気に いっきに
một lần; một hơi
一斤 いっきん
một kin
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi
一挙 いっきょ
một cố gắng; một hoạt động; một cử động; một lần nhắc lên