一掬
いっきく「NHẤT CÚC」
☆ Danh từ
Số lượng nhỏ; ít ỏi

一掬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一掬
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
掬う すくう
bụm
掬い すくい
múc
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ
掬する きくする
múc (bằng tay)