いっさいがっさい
Hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, toàn thể, toàn bộ, ; người trần truồng

いっさいがっさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっさいがっさい
いっさいがっさい
hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung
一切合切
いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ
一切合財
いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ