一緒懸命
いっしょけんめい「NHẤT TỰ HUYỀN MỆNH」
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
いっしょけんめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしょけんめい
一緒懸命
いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命
いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
Các từ liên quan tới いっしょけんめい
いっしょけんめいに いっしょけんめいに
tất cả mọi người có thể
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
fine dog
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
mặt nghiêng incline, plane)
sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
bookrest