一心不乱
Toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
Chăm chú, chú ý

いっしんふらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしんふらん
一心不乱
いっしんふらん
toàn tâm toàn ý
いっしんふらん
toàn tâm toàn ý
Các từ liên quan tới いっしんふらん
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị, sự không quan trọng
chứng liệt tim
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc