復権
ふっけん ふくけん「PHỤC QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khôi phục; sự phục hồi; sự phục hồi (của) quyền lợi

Bảng chia động từ của 復権
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復権する/ふっけんする |
Quá khứ (た) | 復権した |
Phủ định (未然) | 復権しない |
Lịch sự (丁寧) | 復権します |
te (て) | 復権して |
Khả năng (可能) | 復権できる |
Thụ động (受身) | 復権される |
Sai khiến (使役) | 復権させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復権すられる |
Điều kiện (条件) | 復権すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復権しろ |
Ý chí (意向) | 復権しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復権するな |
ふっけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふっけん
復権
ふっけん ふくけん
khôi phục
ふっけん
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...).
Các từ liên quan tới ふっけん
福建土楼 ふっけんどろう
type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
hydrofluoric acid (abbr.)
người phụ tá, sĩ quan phụ tá, adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý